

CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI CHO XƯỞNG IN TỐT NHẤT HIỆN NAY
XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẾ BIẾN THỦY HẢI SẢN ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT
PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ BỤI XƯỞNG GỖ PHỔ BIẾN NHẤT
TOP 01 CÁCH XỬ LÝ NƯỚC THẢI SẢN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HIỆU QUẢ NHẤT
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ BỤI NHÀ MÁY SẢN XUẤT XI MĂNG TIÊN TIẾN
CÁCH ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHỢ ĐƠN GIẢN NHẤT?
GIẢI PHÁP XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI KHU CÔNG NGHIỆP ĐƠN GIẢN NHẤT
XỬ LÝ KHÍ THẢI LÒ ĐỐT RÁC PHỔ BIẾN HIỆN NAY
TÍNH CHẤT VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NƯỚC NHIỄM DẦU
GIẢI PHÁP XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY TÁI CHẾ NHỰA AN TOÀN HIỆU QUẢ
TẠI SAO PHẢI XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHĂN NUÔI HEO?
XỬ LÝ KHÍ THẢI LÒ HƠI ĐỐT THAN TỐI ƯU NHẤT
LÀM THẾ NÀO ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẾ BIẾN MỦ CAO SU HIỆU QUẢ NHẤT?
PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ KHÍ THẢI LÒ HƠI ĐỐT TRẤU HIỆU QUẢ NHẤT
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI DỆT NHUỘM MỚI NHẤT


Quạt hướng trục công nghiệp mang thương hiệu Thiên Long
Thiên Long chuyên tư vấn- thiết kế quạt hướng trục công nghiệp chất lượng cao. Với đội ngũ lao động nhiều năm kinh nghiệm- sáng tạo, công ty đã chế tạo thành công quạt hướng trục với nhiều thông số đa dạng phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP MANG THƯƠNG HIỆU THIÊN LONG
1. Giới thiệu chung quạt hướng trục
-
- Quạt hướng trục công nghiệp
-
- Nhà sản xuất: Thiên Long
-
- Xuất xứ Việt Nam
-
- Bảo hành 12 tháng
2. Đặc điểm quạt hướng trục công nghiệp
-
- Quạt hướng trục công nghiệp được cấu tạo bằng thép, sơn tĩnh điện, sản phẩm đẹp tinh tế, cánh bằng nhôm đúc, mô tơ độ bền cao chịu nhiệt tốt.
-
- Khả năng làm mát đạt hiệu quả cao.
-
- Khả năng hút mùi nhanh.
Bạn đang muốn thi công lắp đặt quạt hướng trục công nghiệp? Bạn đang muốn tìm kiếm hệ thống quạt phù hợp với quy mô công suất của doanh nghiệp? Đừng lo ngại, Thiên Long sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất. Quý khách hàng vui lòng cho chúng tôi biết thêm thông tin qua một vài câu hỏi khảo sát dưới đây, để cùng tìm ra giải pháp phù hợp nhất nhé!
BẢNG KHẢO SÁT TÍNH CÔNG SUẤT HỆ THỐNG QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP
STT |
CÂU HỎI KHẢO SÁT |
1 |
Loại quạt và số lượng? Ví dụ: Quạt ly tâm, Quạt đối lưu, Quạt hướng trục, Quạt hút bụi di động. |
2 |
Mục đích sử dụng: dùng quạt hút/ thổi cái gì? |
3 |
Yêu cầu về công suất nếu có: - Lưu lượng: … m³/h? - Cột áp: … PA? |
4 |
Yêu cầu về vật liệu sản phẩm cụ thể: sắt, tole kẽm, hay inox, inox gì? |
5 |
Yêu cầu lắp đặt vận chuyển hay không? Nếu có thì cung cấp địa chỉ cụ thể lắp đặt? |
6 |
Tủ điện điều khiển có hay không? |
7 |
Nguồn điện cấp cho tủ điện của quạt Chủ đầu tư kéo hay nhà cung cấp ( NCC) kéo? Nếu NCC kéo thì dài bao nhiêu mét, dây điện bao nhiêu chấm (tiết diện dây điện), thương hiệu gì (Cadivi, Cadisun, Daphaco,…) có yêu cầu không? |
8 |
Khách hàng liên hệ từ: Website, Sự giới thiệu, Mạng xã hội, Youtube, Khác….? |
9 |
Tiêu chí ưu tiên: Chất lượng, Tiến độ, Giá thành, Nhiều phương án……? |
10 |
Những yêu cầu khác (nếu có)? |
3. Thông số quạt hướng trục
-
- Sản phẩm sử dụng dòng điện một pha 220V
-
- Đường kính quạt từ $250 đến $600
-
- Lưu lượng gió lớn và độ ồn thấp
-
- Cánh quạt được thiết kế bản nguyên lưu.
4. Ứng dụng của quạt hướng trục công nghiệp
-
- Quạt hướng trục công nghiệp được thiết kế để gắn lên tường nhà xưởng để hút khí thải và tạo gió tươi
-
- Có thể dùng để nối ống cho các công trình
-
- Được sử dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ, hóa chất, xây dựng, khách sạn, nhà xưởng, nhà kho
- Ngoài ra còn có các sản phẩm quạt hướng trục cố định có chân và di động.
5. Tham khảo thông số kỹ thuật quạt hướng trục thông gió
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Technical Parameters | ||||||||
Mã hàng Model (TLQHT) | Công suất Wattage (kw/380v) | Vòng tua Round tassels (v/p) | Lưu lượng gió Flow (m³/h) | Cột áp Pressure head (pa) | Kích thước Size (mm) | |||
ØA | ØB | ØC | ØD | |||||
TLQHT–300 | 0,37 | 2,850 | 3.450 ~ 4.140 | 262 ~ 210 | 350 | 300 | 340 | 280 |
TLQHT–400 | 1,5 | 2,850 | 7.390 ~ 8.500 | 352 ~ 283 | 450 | 400 | 400 | 380 |
TLQHT–500 | 2,2 | 2,850 | 11.350 ~ 13.060 | 470 ~ 390 | 560 | 500 | 450 | 480 |
TLQHT–600 | 4 | 2,850 | 18.260 ~ 21.000 | 550 ~ 455 | 660 | 600 | 520 | 580 |
TLQHT–700 | 7,5 | 2,850 | 27.390 ~ 31.500 | 620 ~ 510 | 780 | 700 | 580 | 680 |
TLQHT–800 | 11 | 1,400 | 36.520 ~ 42.000 | 780~ 650 | 880 | 800 | 750 | 780 |
TLQHT–900 | 15 | 1,400 | 45.650 ~ 52.500 | 900~ 750 | 980 | 900 | 800 | 880 |
TLQHT–1000 | 18,5 | 1,400 | 54.780 ~ 63.000 | 1.000~ 850 | 1100 | 1000 | 850 | 970 |
TLQHT–1100 | 18,5 | 960 | 65.740 ~ 75.600 | 960 ~ 800 | 1200 | 1100 | 950 | 1070 |
Trên đây là một số thông tin về quạt hướng trục công nghiệp mà Thiên Long chúng tôi đã đề cập đến để quý khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và tìm hiểu.
Dịch vụ xử lý vấn đề môi trường tại – Công ty TNHH Đầu Tư Phát triển TM XD Thiên Long
Với phương châm “Uy tín tạo nên chất lượng” mỗi sản phẩm, mỗi dự án lắp đặt cho khách hàng đều được Thiên Long thực hiện bằng cả tâm huyết. Chúng tôi cam kết tất cả sản phẩm Thiên Long được làm từ nguyên liệu chất lượng, ứng dụng công nghệ và giải pháp tiên tiến nhất hiện nay. Khách hàng mang đến Thiên Long bài toán môi trường của mình, Thiên Long gửi lại lời giải tiết kiệm và tối ưu nhất cho khách hàng.
Qúy doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty để thi công lắp đặt hệ thống xử lý vấn đề môi trường hoặc quan tâm đến các hạng mục khác, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0965 565 579
4. Tham khảo thông số kỹ thuật quạt hướng trục thông gió
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Technical Parameters | ||||||||
Mã hàng Model (TLQHT) | Công suất Wattage (kw/380v) | Vòng tua Round tassels (v/p) | Lưu lượng gió Flow (m³/h) | Cột áp Pressure head (pa) | Kích thước Size (mm) | |||
ØA | ØB | ØC | ØD | |||||
TLQHT–300 | 0,37 | 2,850 | 3.450 ~ 4.140 | 262 ~ 210 | 350 | 300 | 340 | 280 |
TLQHT–400 | 1,5 | 2,850 | 7.390 ~ 8.500 | 352 ~ 283 | 450 | 400 | 400 | 380 |
TLQHT–500 | 2,2 | 2,850 | 11.350 ~ 13.060 | 470 ~ 390 | 560 | 500 | 450 | 480 |
TLQHT–600 | 4 | 2,850 | 18.260 ~ 21.000 | 550 ~ 455 | 660 | 600 | 520 | 580 |
TLQHT–700 | 7,5 | 2,850 | 27.390 ~ 31.500 | 620 ~ 510 | 780 | 700 | 580 | 680 |
TLQHT–800 | 11 | 1,400 | 36.520 ~ 42.000 | 780~ 650 | 880 | 800 | 750 | 780 |
TLQHT–900 | 15 | 1,400 | 45.650 ~ 52.500 | 900~ 750 | 980 | 900 | 800 | 880 |
TLQHT–1000 | 18,5 | 1,400 | 54.780 ~ 63.000 | 1.000~ 850 | 1100 | 1000 | 850 | 970 |
TLQHT–1100 | 18,5 | 960 | 65.740 ~ 75.600 | 960 ~ 800 | 1200 | 1100 | 950 | 1070 |
4. Tham khảo thông số kỹ thuật quạt hướng trục thông gió
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Technical Parameters | ||||||||
Mã hàng Model (TLQHT) | Công suất Wattage (kw/380v) | Vòng tua Round tassels (v/p) | Lưu lượng gió Flow (m³/h) | Cột áp Pressure head (pa) | Kích thước Size (mm) | |||
ØA | ØB | ØC | ØD | |||||
TLQHT–300 | 0,37 | 2,850 | 3.450 ~ 4.140 | 262 ~ 210 | 350 | 300 | 340 | 280 |
TLQHT–400 | 1,5 | 2,850 | 7.390 ~ 8.500 | 352 ~ 283 | 450 | 400 | 400 | 380 |
TLQHT–500 | 2,2 | 2,850 | 11.350 ~ 13.060 | 470 ~ 390 | 560 | 500 | 450 | 480 |
TLQHT–600 | 4 | 2,850 | 18.260 ~ 21.000 | 550 ~ 455 | 660 | 600 | 520 | 580 |
TLQHT–700 | 7,5 | 2,850 | 27.390 ~ 31.500 | 620 ~ 510 | 780 | 700 | 580 | 680 |
TLQHT–800 | 11 | 1,400 | 36.520 ~ 42.000 | 780~ 650 | 880 | 800 | 750 | 780 |
TLQHT–900 | 15 | 1,400 | 45.650 ~ 52.500 | 900~ 750 | 980 | 900 | 800 | 880 |
TLQHT–1000 | 18,5 | 1,400 | 54.780 ~ 63.000 | 1.000~ 850 | 1100 | 1000 | 850 | 970 |
TLQHT–1100 | 18,5 | 960 | 65.740 ~ 75.600 | 960 ~ 800 | 1200 | 1100 | 950 | 1070 |
4. Tham khảo thông số kỹ thuật quạt hướng trục thông gió
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Technical Parameters | ||||||||
Mã hàng Model (TLQHT) | Công suất Wattage (kw/380v) | Vòng tua Round tassels (v/p) | Lưu lượng gió Flow (m³/h) | Cột áp Pressure head (pa) | Kích thước Size (mm) | |||
ØA | ØB | ØC | ØD | |||||
TLQHT–300 | 0,37 | 2,850 | 3.450 ~ 4.140 | 262 ~ 210 | 350 | 300 | 340 | 280 |
TLQHT–400 | 1,5 | 2,850 | 7.390 ~ 8.500 | 352 ~ 283 | 450 | 400 | 400 | 380 |
TLQHT–500 | 2,2 | 2,850 | 11.350 ~ 13.060 | 470 ~ 390 | 560 | 500 | 450 | 480 |
TLQHT–600 | 4 | 2,850 | 18.260 ~ 21.000 | 550 ~ 455 | 660 | 600 | 520 | 580 |
TLQHT–700 | 7,5 | 2,850 | 27.390 ~ 31.500 | 620 ~ 510 | 780 | 700 | 580 | 680 |
TLQHT–800 | 11 | 1,400 | 36.520 ~ 42.000 | 780~ 650 | 880 | 800 | 750 | 780 |
TLQHT–900 | 15 | 1,400 | 45.650 ~ 52.500 | 900~ 750 | 980 | 900 | 800 | 880 |
TLQHT–1000 | 18,5 | 1,400 | 54.780 ~ 63.000 | 1.000~ 850 | 1100 | 1000 | 850 | 970 |
TLQHT–1100 | 18,5 | 960 | 65.740 ~ 75.600 | 960 ~ 800 | 1200 | 1100 | 950 | 1070 |
4. Tham khảo thông số kỹ thuật quạt hướng trục thông gió
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Technical Parameters | ||||||||
Mã hàng Model (TLQHT) | Công suất Wattage (kw/380v) | Vòng tua Round tassels (v/p) | Lưu lượng gió Flow (m³/h) | Cột áp Pressure head (pa) | Kích thước Size (mm) | |||
ØA | ØB | ØC | ØD | |||||
TLQHT–300 | 0,37 | 2,850 | 3.450 ~ 4.140 | 262 ~ 210 | 350 | 300 | 340 | 280 |
TLQHT–400 | 1,5 | 2,850 | 7.390 ~ 8.500 | 352 ~ 283 | 450 | 400 | 400 | 380 |
TLQHT–500 | 2,2 | 2,850 | 11.350 ~ 13.060 | 470 ~ 390 | 560 | 500 | 450 | 480 |
TLQHT–600 | 4 | 2,850 | 18.260 ~ 21.000 | 550 ~ 455 | 660 | 600 | 520 | 580 |
TLQHT–700 | 7,5 | 2,850 | 27.390 ~ 31.500 | 620 ~ 510 | 780 | 700 | 580 | 680 |
TLQHT–800 | 11 | 1,400 | 36.520 ~ 42.000 | 780~ 650 | 880 | 800 | 750 | 780 |
TLQHT–900 | 15 | 1,400 | 45.650 ~ 52.500 | 900~ 750 | 980 | 900 | 800 | 880 |
TLQHT–1000 | 18,5 | 1,400 | 54.780 ~ 63.000 | 1.000~ 850 | 1100 | 1000 | 850 | 970 |
TLQHT–1100 | 18,5 | 960 | 65.740 ~ 75.600 | 960 ~ 800 | 1200 | 1100 | 950 | 1070 |
Vui lòng thực hiện các vấn đề dưới đây: